Topolany
Huyện | Vyškov |
---|---|
Độ cao | 240 m (790 ft) |
NUTS 5 | CZ0646 593630 |
• Tổng cộng | 317 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,72/km2 (1,9/mi2) |
Topolany
Huyện | Vyškov |
---|---|
Độ cao | 240 m (790 ft) |
NUTS 5 | CZ0646 593630 |
• Tổng cộng | 317 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,72/km2 (1,9/mi2) |
Thực đơn
TopolanyLiên quan
TopolanyTài liệu tham khảo
WikiPedia: Topolany http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...