Tolkmicko
Thành phố kết nghĩa | Heringsdorf |
---|---|
Huyện | Elbląski |
• Tổng cộng | 2.724 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Warmińsko-Mazurskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 280409 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.190/km2 (3,100/mi2) |
Tolkmicko
Thành phố kết nghĩa | Heringsdorf |
---|---|
Huyện | Elbląski |
• Tổng cộng | 2.724 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Warmińsko-Mazurskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 280409 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.190/km2 (3,100/mi2) |
Thực đơn
TolkmickoLiên quan
TolkmickoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tolkmicko //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm