Tiếng_Ucraina
Hạng | 26 |
---|---|
Phát âm | [ukrɑˈjinʲsʲkɑ ˈmɔʋɑ] |
Hệ chữ viết | Chữ Kirin |
Ngôn ngữ chính thức tại | Ukraina Transnistria (Moldova) |
ISO 639-1 | uk |
Tổng số người nói | Khoảng 42[1][2] đến 47[3] triệu người |
ISO 639-3 | ukr |
ISO 639-2 | ukr |
Phân loại | Ấn-Âu
|
Sử dụng tại | Xem bài |
Quy định bởi | Viện Hàn lâm khoa học Ukraina |