Tiếng_Syriac_cổ_điển
Phát âm | /lɛʃʃɑːnɑː surjɑːjɑː/ |
---|---|
Phân loại | Phi-Á |
Khu vực | Lưỡng Hà, Syria |
Hệ chữ viết | Abjad Syriac |
ISO 639-3 | syc |
ISO 639-2 | syc |
Dân tộc | Người Assyria/Syria |
English version Tiếng_Syriac_cổ_điển
Tiếng_Syriac_cổ_điển
Phát âm | /lɛʃʃɑːnɑː surjɑːjɑː/ |
---|---|
Phân loại | Phi-Á |
Khu vực | Lưỡng Hà, Syria |
Hệ chữ viết | Abjad Syriac |
ISO 639-3 | syc |
ISO 639-2 | syc |
Dân tộc | Người Assyria/Syria |
Thực đơn
Tiếng_Syriac_cổ_điểnLiên quan
Tiếng Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Latinh Tiếng Nhật Tiếng Pháp Tiếng Hàn Quốc Tiếng Trung Quốc Tiếng Phạn Tiếng TháiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng_Syriac_cổ_điển