Thực đơn
Tiếng_Navajo TênTừ Navajo là từ ngoại lai (exonym): nó xuất phát từ tiếng Tewa Navahu, kết hợp giữa hai gốc từ nava ("cánh đồng") và hu ("thung lũng") thành "cánh đồng lớn". Nó được tiếng Tây Ban Nha vay mượn để chỉ vùng tây bắc New Mexico ngày nay, và sau đó được tiếng Anh mượn để chỉ người Navajo và ngôn ngữ của họ.[4] Cách viết thay thế Navaho hiện bị xem là lỗi thời. Người Navajo tự gọi mình là Diné ("Con người"), và ngôn ngữ của họ là Diné bizaad ("Ngôn ngữ của Con người").[5]
Thực đơn
Tiếng_Navajo TênLiên quan
Tiếng Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Latinh Tiếng Nhật Tiếng Pháp Tiếng Hàn Quốc Tiếng Trung Quốc Tiếng Phạn Tiếng TháiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng_Navajo http://www.etymonline.com/index.php?term=Navajo&al... http://www.nytimes.com/2014/06/06/us/chester-nez-d... http://linguistics.byu.edu/faculty/eddingtond/nava... http://wals.info/valuesets/81A-nav http://glottolog.org/resource/languoid/id/nava1243 http://www.sil.org/iso639-3/documentation.asp?id=n...