Tiếng_Alemanni
Phát âm | [alɛˈman(ː)ɪʃ] |
---|---|
Tổng số người nói | khoảng 10 triệu người |
Phân loại | Ấn-Âu
|
Hệ chữ viết | bảng chữ cái Latinh |
ISO 639-1 | - |
ISO 639-3 | tùy trường hợp:gct – Alemán Colonierogsw – Tiếng Đức Thụy Sĩ và tiếng Đức Alsaceswg – Tiếng Đức Swabiawae – Tiếng Đức Walser |
ISO 639-2 | gsw |
Sử dụng tại | Thụy Sĩ: toàn bộ phần nói tiếng Đức. Đức: phần lớn Baden-Württemberg và Bavarian Swabia. Áo: Vorarlberg và vài khu vực của Tyrol. Liechtenstein: toàn bộ quốc gia. Pháp: Alsace. Ý: vài khu vực ở Aosta Valley và bắc Piemonte Venezuela: Alemán Coloniero |