Tiszavasvári
Thành phố kết nghĩa | Ardabil |
---|---|
• Tổng cộng | 12.833 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 42 |
Tiểu vùng | Tiszavasvári |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 101/km2 (260/mi2) |
Hạt | Szabolcs-Szatmár-Bereg |
Tiszavasvári
Thành phố kết nghĩa | Ardabil |
---|---|
• Tổng cộng | 12.833 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 42 |
Tiểu vùng | Tiszavasvári |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 101/km2 (260/mi2) |
Hạt | Szabolcs-Szatmár-Bereg |
Thực đơn
TiszavasváriLiên quan
Tisza Tiszaföldvár Tiszakürt Tiszavasvári Tiszakécske Tiszakerecseny Tiszatelek Tiszabecs Tiszalúc TiszaújvárosTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiszavasvári http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada...