Tiszakécske
Thành phố kết nghĩa | Lübbecke |
---|---|
• Tổng cộng | 11.435 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 76 |
Tiểu vùng | Kecskeméti |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 86/km2 (220/mi2) |
Hạt | Bács-Kiskun |
Tiszakécske
Thành phố kết nghĩa | Lübbecke |
---|---|
• Tổng cộng | 11.435 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 76 |
Tiểu vùng | Kecskeméti |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 86/km2 (220/mi2) |
Hạt | Bács-Kiskun |
Thực đơn
TiszakécskeLiên quan
Tisza Tiszaföldvár Tiszakürt Tiszavasvári Tiszakécske Tiszakerecseny Tiszatelek Tiszabecs Tiszalúc TiszaújvárosTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiszakécske http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada...