Tiszabecs
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
---|---|
• Tổng cộng | 1.017 |
Mã điện thoại | 44 |
Tiểu vùng | Fehérgyarmati |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 59/km2 (150/mi2) |
Hạt | Szabolcs-Szatmár-Bereg |
Tiszabecs
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
---|---|
• Tổng cộng | 1.017 |
Mã điện thoại | 44 |
Tiểu vùng | Fehérgyarmati |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 59/km2 (150/mi2) |
Hạt | Szabolcs-Szatmár-Bereg |
Thực đơn
TiszabecsLiên quan
Tiszabecs TiszakécskeTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiszabecs http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada...