Tisovec
Huyện | Chrudim |
---|---|
Độ cao | 437 m (1,434 ft) |
NUTS 5 | CZ0531 572381 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 334 |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,56/km2 (1,5/mi2) |
Tisovec
Huyện | Chrudim |
---|---|
Độ cao | 437 m (1,434 ft) |
NUTS 5 | CZ0531 572381 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 334 |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,56/km2 (1,5/mi2) |
Thực đơn
TisovecLiên quan
TisovecTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tisovec http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...