Tiền_Hoằng_Tông
Thân mẫu | Phu thị | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế nhiệm | Tiền Hoằng Thục | ||||||
Tiền nhiệm | Tiền Hoằng Tá | ||||||
Trị vì | 3 tháng 7, 947[1][2]-12 tháng 2, 948[1][2] | ||||||
Sinh | 928?[3][4][5] Hàng Châu |
||||||
Mất | 971?[4][5] Hàng Châu |
||||||
Hậu duệ | Tiền Duy Trị Tiền Côn Tiền Dịch |
||||||
Thân phụ | Tiền Triền Quán | ||||||
Tên đầy đủNiên hiệuThụy hiệu |
|