Thành_phố_Cao_Lãnh
Biển số xe | 66-P1-P2 | ||
---|---|---|---|
Website | Thành phố Cao Lãnh | ||
Loại đô thị | Loại II | ||
Vị trí Cao Lãnh trên bản đồ Việt Nam |
|
||
Tổng cộng | 211.912 người[3] | ||
Diện tích | 107,27 km²[3] | ||
Thành lập | |||
Mật độ | 2.098 người/km² | ||
Vùng | Đồng bằng sông Cửu Long | ||
Tỉnh | Đồng Tháp | ||
Mã hành chính | 93[4] | ||
Năm công nhận | 2020 | ||
Phân chia hành chính | 8 phường, 7 xã | ||
Trụ sở UBND | Số 3, đường 30/4, phường 1 | ||
Dân tộc | Kinh, Khmer |