Tarnobrzeski
Thủ phủ | Tarnobrzeg |
---|---|
• Tổng cộng | 53.517 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Podkarpackie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 103/km2 (270/mi2) |
Tarnobrzeski
Thủ phủ | Tarnobrzeg |
---|---|
• Tổng cộng | 53.517 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Podkarpackie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 103/km2 (270/mi2) |
Thực đơn
TarnobrzeskiLiên quan
Tarnopol (tỉnh) Tarnowski Tarnobrzeg Tarnowskie Góry Tarnogsky (huyện) Tarnos Tarnobrzeski Tarnow, Rostock Tarnogród TarnogórskiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tarnobrzeski //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm