Tarczyn
Huyện | Piaseczyński |
---|---|
• Tổng cộng | 3.919 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Mazowieckie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 141806 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 749/km2 (1,940/mi2) |
Tarczyn
Huyện | Piaseczyński |
---|---|
• Tổng cộng | 3.919 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Mazowieckie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 141806 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 749/km2 (1,940/mi2) |
Thực đơn
TarczynLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Tarczyn //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm