Tanvald
Thành phố kết nghĩa | Wittichenau |
---|---|
Huyện | Jablonec nad Nisou |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0512 563820 |
Vùng | Liberecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Tanvald
Thành phố kết nghĩa | Wittichenau |
---|---|
Huyện | Jablonec nad Nisou |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0512 563820 |
Vùng | Liberecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
TanvaldLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Tanvald http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...