Tam_quốc

- Bính âm Sẽ-kueʔ
- Bính âm Hán ngữ Sānguó
Chuyển tự- Romaja quốc ngữ
Chuyển tự
- Romaja quốc ngữSamguk
- Latinh hóa Sangoku
- IPA [sáːm.kʷɔ̄ːk̚]
Hangul 삼국
- Chú âm phù hiệu ㄙㄢ   ㄍㄨㄛˊ
Tiếng Việt Tam Quốc
- Romaja quốc ngữ Samguk
Nghĩa đen "ba nước"
Bính âm Hán ngữ Sānguó
- Latinh hóa Yale Sāamgwok
Giản thể 三国
Phiên âm- Latinh hóa
Phiên âm
- Latinh hóaSangoku
Phồn thể 三國
Hán-Nôm 三國
- Việt bính Saam1gwok3
- Bính âm thông dụng Sanguó
- Wade–Giles San1-kuo2
- Quốc ngữ La Mã tự Sangwo
Phiên âmQuan thoại- Bính âm Hán ngữ- Bính âm thông dụng- Wade–Giles- IPA- Latinh hóa Yale- Quốc ngữ La Mã tự- Chú âm phù hiệuTiếng Ngô- Bính âmTiếng Quảng Đông- Việt bính- IPA- Latinh hóa Yale
Phiên âm
Quan thoại
- Bính âm Hán ngữSānguó
- Bính âm thông dụngSanguó
- Wade–GilesSan1-kuo2
- IPA[sán.kwǒ]
- Latinh hóa YaleSāngwó
- Quốc ngữ La Mã tựSangwo
- Chú âm phù hiệuㄙㄢ   ㄍㄨㄛˊ
Tiếng Ngô
- Bính âmSẽ-kueʔ
Tiếng Quảng Đông
- Việt bínhSaam1gwok3
- IPA[sáːm.kʷɔ̄ːk̚]
- Latinh hóa YaleSāamgwok