Tào Đái Bá
Trị vì | 825 TCN - 796 TCN | ||||
---|---|---|---|---|---|
Kế nhiệm | Tào Huệ bá | ||||
Chính quyền | nước Tào | ||||
Mất | 796 TCN Trung Quốc |
||||
Hậu duệ | Tào Huệ bá | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Tào U bá | ||||
Thân phụ | Tào Hiếu bá |