Słubice Thành phố kết nghĩa Frankfurt, Tijuana, Heilbronn Huyện Słubicki • Tổng cộng 18.148 • Mùa hè (DST) CEST (UTC+2) Tỉnh Lubuskie Quốc gia Ba Lan Mã hành chính 80505 Múi giờ CET (UTC+1) • Mật độ 858/km2 (2,220/mi2)
Tài liệu tham khảo WikiPedia: Słubice //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm