Szydłowiec
Huyện | Szydłowiecki |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 11.873 |
Tỉnh | Mazowieckie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 143005 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 542/km2 (1,400/mi2) |
Szydłowiec
Huyện | Szydłowiecki |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 11.873 |
Tỉnh | Mazowieckie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 143005 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 542/km2 (1,400/mi2) |
Thực đơn
SzydłowiecLiên quan
Szydłowiec SzydłowieckiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Szydłowiec //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm