Szentkirály
• Tổng cộng | 1.933 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 76 |
Tiểu vùng | Kecskeméti |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 19/km2 (50/mi2) |
Hạt | Bács-Kiskun |
Szentkirály
• Tổng cộng | 1.933 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 76 |
Tiểu vùng | Kecskeméti |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 19/km2 (50/mi2) |
Hạt | Bács-Kiskun |
Thực đơn
SzentkirályLiên quan
Szentendre Szentpéterúr Szentes Szenta Szentgotthárd Szentantalfa Szentbékkálla Szentegát Szentkirály SzentimrefalvaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Szentkirály http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada...