Szentes
Thành phố kết nghĩa | Sankt Augustin, Kaarina, Bačka Topola |
---|---|
• Tổng cộng | 28.927 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 63 |
Tiểu vùng | Szentesi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 82/km2 (210/mi2) |
Hạt | Csongrád |
Szentes
Thành phố kết nghĩa | Sankt Augustin, Kaarina, Bačka Topola |
---|---|
• Tổng cộng | 28.927 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 63 |
Tiểu vùng | Szentesi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 82/km2 (210/mi2) |
Hạt | Csongrád |
Thực đơn
SzentesLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Szentes http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada...