Szczytno
Thành phố kết nghĩa | Herten |
---|---|
Huyện | Szczycieński |
• Tổng cộng | 24.908 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Warmińsko-Mazurskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 281701 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2.345/km2 (6,070/mi2) |
Szczytno
Thành phố kết nghĩa | Herten |
---|---|
Huyện | Szczycieński |
• Tổng cộng | 24.908 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Warmińsko-Mazurskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 281701 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2.345/km2 (6,070/mi2) |
Thực đơn
SzczytnoLiên quan
Szczytno Szczytna Szczytniki, Hạt DrawskoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Szczytno //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm