Světí
Huyện | Hradec Králové |
---|---|
Độ cao | 259 m (850 ft) |
• Tổng cộng | 316 |
NUTS 5 | CZ0521 548154 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Královéhradecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,99/km2 (2,6/mi2) |
Světí
Huyện | Hradec Králové |
---|---|
Độ cao | 259 m (850 ft) |
• Tổng cộng | 316 |
NUTS 5 | CZ0521 548154 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Královéhradecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,99/km2 (2,6/mi2) |
Thực đơn
SvětíLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Světí //edwardbetts.com/find_link?q=Sv%C4%9Bt%C3%AD http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...