Suski
Thủ phủ | Sucha Beskidzka |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 83.006 |
Tỉnh | Małopolskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 121/km2 (310/mi2) |
Suski
Thủ phủ | Sucha Beskidzka |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 83.006 |
Tỉnh | Małopolskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 121/km2 (310/mi2) |
Thực đơn
SuskiLiên quan
Suski Sushi Susaki, Kōchi Suakin Susilo Bambang Yudhoyono Sukiyaki Sushi cuộn California Sukiyabashi Jiro Sushi Ramen Riku Sukima SwitchTài liệu tham khảo
WikiPedia: Suski //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm