Sulmierzyce
Huyện | Krotoszyński |
---|---|
• Tổng cộng | 2.859 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Wielkopolskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 301201 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 98/km2 (250/mi2) |
Sulmierzyce
Huyện | Krotoszyński |
---|---|
• Tổng cộng | 2.859 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Wielkopolskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 301201 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 98/km2 (250/mi2) |
Thực đơn
SulmierzyceLiên quan
Sulmierzyce Suleiman I Sulli Choi Sulpiride Sulfide Sunmi Suminoe-ku, Osaka Sumire 16 sai!! Sulfinpyrazone Suleiman IITài liệu tham khảo
WikiPedia: Sulmierzyce //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm