Suchov
Huyện | Hodonín |
---|---|
Độ cao | 380 m (1,250 ft) |
• Tổng cộng | 510 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0645 586617 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,35/km2 (0,91/mi2) |
Suchov
Huyện | Hodonín |
---|---|
Độ cao | 380 m (1,250 ft) |
• Tổng cộng | 510 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0645 586617 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,35/km2 (0,91/mi2) |
Thực đơn
SuchovLiên quan
Suchov Suchovršice Sự cho vay Suchomimus Suchowola Suchoprion Suchomasty Suchodol Suchon Sa-nguandee SuchoniceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Suchov http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...