Stříbřec
Huyện | Jindřichův Hradec |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0313 547247 |
Vùng | Jihočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Stříbřec
Huyện | Jindřichův Hradec |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0313 547247 |
Vùng | Jihočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
StříbřecLiên quan
StříbřecTài liệu tham khảo
WikiPedia: Stříbřec http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...