Stolany
Huyện | Chrudim |
---|---|
Độ cao | 288 m (945 ft) |
• Tổng cộng | 369 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0531 547891 |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,67/km2 (1,7/mi2) |
Stolany
Huyện | Chrudim |
---|---|
Độ cao | 288 m (945 ft) |
• Tổng cộng | 369 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0531 547891 |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,67/km2 (1,7/mi2) |
Thực đơn
StolanyLiên quan
StolanyTài liệu tham khảo
WikiPedia: Stolany http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...