Stavěšice
Huyện | Hodonín |
---|---|
Độ cao | 231 m (758 ft) |
• Tổng cộng | 356 |
NUTS 5 | CZ0645 586579 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,72/km2 (1,9/mi2) |
Stavěšice
Huyện | Hodonín |
---|---|
Độ cao | 231 m (758 ft) |
• Tổng cộng | 356 |
NUTS 5 | CZ0645 586579 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,72/km2 (1,9/mi2) |
Thực đơn
StavěšiceLiên quan
Stavěšice Stavenice, ŠumperkTài liệu tham khảo
WikiPedia: Stavěšice http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...