Stanoviště
Huyện | Brno-venkov |
---|---|
Độ cao | 505 m (1,657 ft) |
• Tổng cộng | 364 |
NUTS 5 | CZ0643 583901 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,91/km2 (2,4/mi2) |
Stanoviště
Huyện | Brno-venkov |
---|---|
Độ cao | 505 m (1,657 ft) |
• Tổng cộng | 364 |
NUTS 5 | CZ0643 583901 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,91/km2 (2,4/mi2) |
Thực đơn
StanovištěLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Stanoviště http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...