Staffordshire
Huyện | |
---|---|
Dân số | 828.900 |
NUTS | UKG24 |
Executive | Conservative |
Múi giờ | GMT (UTC±0) |
Hội đồng hạt | Tập tin:Coat of arms of Staffordshire County Council.jpg Staffordshire County Council |
ISO 3166-2 | GB-STS |
Website | www.staffordshire.gov.uk |
GSS code | E10000028 |
• Xếp hạng | 8 of 27 |
Quốc giacó chủ quyền | Vương quốc Anh |
Thành viên nghị viện | List of MPs |
Dân số (ước tính giữa 2017) | 1.069.000 |
Admin HQ | Stafford |
ONS code | 41 |
Diện tích | 2.620 km2 (1.010 sq mi) |
Chủng tộc | 97,0% người da trắng 1,7% người Nam Á 1,3% khác |
Mật độ | 316 /km2 (820 /sq mi) |
Vùng | West Midlands |
Cảnh sát | Staffordshire Police |
• Mùa hè (Quy ước giờ mùa hè) | British Summer Time (UTC+1) |
Quốc gia | Anh |