Warwickshire
Dân số | 530.500 |
---|---|
NUTS | UKG13 |
Huyện | |
Executive | Conservative |
Múi giờ | GMT (UTC±0) |
Hội đồng hạt | Warwickshire County Council http://www.warwickshire.gov.uk |
ISO 3166-2 | GB-WAR |
• Xếp hạng | 22 of 27 |
Quốc giacó chủ quyền | Vương quốc Anh |
Thành viên nghị viện | |
Dân số (ước tính giữa 2017) | 530.500 |
ONS code | 44 |
Admin HQ | Warwick |
Diện tích | 1.975 km2 (763 sq mi) |
Chủng tộc | 92.8% White 4.6% Asian 1.5% Mixed 0.8% Black 0.4% Other[1] |
Thành lập | Historic |
Mật độ | 269 /km2 (700 /sq mi) |
Vùng | West Midlands |
Quốc gia | Anh |
• Mùa hè (Quy ước giờ mùa hè) | British Summer Time (UTC+1) |