Srbsko
Huyện | Beroun |
---|---|
Độ cao | 225 m (738 ft) |
NUTS 5 | CZ0202 531758 |
• Tổng cộng | 515 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,79/km2 (2,0/mi2) |
Srbsko
Huyện | Beroun |
---|---|
Độ cao | 225 m (738 ft) |
NUTS 5 | CZ0202 531758 |
• Tổng cộng | 515 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,79/km2 (2,0/mi2) |
Thực đơn
SrbskoLiên quan
Srbsko Srbská KameniceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Srbsko http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...