Sobótka
Thành phố kết nghĩa | Gauchy |
---|---|
Huyện | Wrocławski |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 6.924 |
Mã điện thoại | (+48) 71 |
Tỉnh | Dolnośląskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 215/km2 (560/mi2) |
Sobótka
Thành phố kết nghĩa | Gauchy |
---|---|
Huyện | Wrocławski |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 6.924 |
Mã điện thoại | (+48) 71 |
Tỉnh | Dolnośląskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 215/km2 (560/mi2) |
Thực đơn
SobótkaLiên quan
Sobótka SobotkaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Sobótka //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm