Sobíňov
Huyện | Havlíčkův Brod |
---|---|
Độ cao | 555 m (1,821 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 689 |
NUTS 5 | CZ0631 569518 |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,1/km2 (3,0/mi2) |
Sobíňov
Huyện | Havlíčkův Brod |
---|---|
Độ cao | 555 m (1,821 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 689 |
NUTS 5 | CZ0631 569518 |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,1/km2 (3,0/mi2) |
Thực đơn
SobíňovLiên quan
Sobíňov Sở Bình vương SoběnovTài liệu tham khảo
WikiPedia: Sobíňov http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...