Sluhy
Huyện | Praha-východ |
---|---|
• Tổng cộng | 895 |
NUTS 5 | CZ0209 538779 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Sluhy
Huyện | Praha-východ |
---|---|
• Tổng cộng | 895 |
NUTS 5 | CZ0209 538779 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
SluhyLiên quan
Sluhy Slushy Sử Hy NhanTài liệu tham khảo
WikiPedia: Sluhy http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Sluhy?...