Slavíkov
Huyện | Havlíčkův Brod |
---|---|
Độ cao | 602 m (1,975 ft) |
• Tổng cộng | 307 |
NUTS 5 | CZ0631 569488 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,24/km2 (0,62/mi2) |
Slavíkov
Huyện | Havlíčkův Brod |
---|---|
Độ cao | 602 m (1,975 ft) |
• Tổng cộng | 307 |
NUTS 5 | CZ0631 569488 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,24/km2 (0,62/mi2) |
Thực đơn
SlavíkovLiên quan
Slavíkov Slavíkovice Slavkov u Brna Slavkov, Uherské Hradiště Slavkov pod Hostýnem Slavkov, Opava Slavkov CastleTài liệu tham khảo
WikiPedia: Slavíkov //edwardbetts.com/find_link?q=Slav%C3%ADkov http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...