Slaný
Thành phố kết nghĩa | Pegnitz |
---|---|
Huyện | Kladno |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0203 532819 |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Slaný
Thành phố kết nghĩa | Pegnitz |
---|---|
Huyện | Kladno |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0203 532819 |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
SlanýLiên quan
Slaný Slantsevsky (huyện) Slantsy Slaná Slanicë Slaník Slayer Slayers Sanyo SlănicTài liệu tham khảo
WikiPedia: Slaný http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...