Skalná
Thành phố kết nghĩa | Neusorg |
---|---|
Huyện | Cheb |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0411 554812 |
Vùng | Karlovarský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Skalná
Thành phố kết nghĩa | Neusorg |
---|---|
Huyện | Cheb |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0411 554812 |
Vùng | Karlovarský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
SkalnáLiên quan
Skalná Skalno, Hạt Gryfice Skalno, Szczecinecki Skałka Skála ÍF Skalka, Prostějov Skalka, Hodonín Skała Skalat S. KannanurTài liệu tham khảo
WikiPedia: Skalná http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...