Sinophone
Tiếng Việt | Hán ngữ quyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghĩa đen | Người nói tiếng Hoa | ||||||
Bính âm Hán ngữ | cāo Hànyǔzhě | ||||||
Wade–Giles | ts'ao Han-yu-chê | ||||||
Phồn thể | 操漢語者 | ||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữWade–Giles |
|
||||||
Giản thể | 操汉语者 |