Sieraków
Huyện | Międzychodzki |
---|---|
• Tổng cộng | 6.091 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Wielkopolskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 301404 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 433/km2 (1,120/mi2) |
Sieraków
Huyện | Międzychodzki |
---|---|
• Tổng cộng | 6.091 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Wielkopolskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 301404 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 433/km2 (1,120/mi2) |
Thực đơn
SierakówLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Sieraków //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm