Shenzhen
Thành phố kết nghĩa | Poznań, Haifa, Timișoara, Nürnberg, Brisbane, Kingston, Lomé, Tsukuba, Houston, Brescia, Torino, Luxor, Metepec, Bogor, Rotherham, Plovdiv |
---|---|
GDP (2018) | NDT 2.42 nghìn tỉ USD 362 tỉ[1] |
SEZ | 1/5/1980 |
• Thị trưởng | Trần Như Quế 陈如桂 |
Mã bưu chính | 518000 |
Trang web | http://english.sz.gov.cn/ |
• Đô thị | 13.026.600 |
• Các dân tộc chính | Hán |
• trên đầu người | 189.568 NDT (28.647 USD) |
Độ cao | 25 m (82 ft) |
• Phó tỉnh cấp thành thị | 13.026.600 |
• Mật độ đô thị | 33,000/km2 (85,000/mi2) |
Mã điện thoại | 755 |
Tỉnh | Quảng Đông |
Quốc gia | Trung Quốc |
Cấp huyện | 7 |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Bí thư Thị ủy | Vương Vĩ Trung 王伟中 |
• Mật độ | 6,400/km2 (16,000/mi2) |