Shawnee,_Kansas
Thành phố kết nghĩa | Erfurt |
---|---|
Tiểu bang | Kansas |
Quận | Quận Johnson |
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
• Tổng cộng | 62.209 |
Mã điện thoại | 913 |
Đặt tên theo | Người Shawnee |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
Shawnee,_Kansas
Thành phố kết nghĩa | Erfurt |
---|---|
Tiểu bang | Kansas |
Quận | Quận Johnson |
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
• Tổng cộng | 62.209 |
Mã điện thoại | 913 |
Đặt tên theo | Người Shawnee |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
Thực đơn
Shawnee,_KansasLiên quan
Shawn Mendes Shawn Michaels Shawn Levy Shawn Pyfrom Shawnee, Oklahoma Shawnee, Kansas Shawneetown, Illinois Shawnee Hills, Ohio Shawnee, Ohio Shawn WeatherlyTài liệu tham khảo
WikiPedia: Shawnee,_Kansas http://factfinder2.census.gov/faces/tableservices/... http://www.census.gov/geo/www/gazetteer/gazetteer2...