Semakau
Tên tiếng Anh | Pulau Semakau |
---|---|
Tên tiếng Hoa | 士馬高島 |
Tên tiếng Tamil | செமாக்காவ் தீவு |
Tọa độ | 1°12′22″B 103°45′43″Đ / 1,20611°B 103,76194°Đ / 1.20611; 103.76194Tọa độ: 1°12′22″B 103°45′43″Đ / 1,20611°B 103,76194°Đ / 1.20611; 103.76194 |
– Bính âm | Shímǎgāodǎo |
Tên Mã Lai | Pulau Semakau |