Santpedor
Tọa độ | 41°47′1″B 1°50′21″Đ / 41,78361°B 1,83917°Đ / 41.78361; 1.83917 |
---|---|
• Thị trưởng | Laura Vilagrà Pons (ERC)[1] |
Mã bưu chính | 08251 |
Độ cao | 336 m (1,102 ft) |
Quận (comarca) | Bages |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 6.557 |
Số khu dân cư | 3 |
Vùng | Vùng |
Tỉnh | Barcelona |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Thánh bảo trợ | Sant Pere (San Pedro) |
Tên gọi dân cư | en catalán: santpedorencs |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 387,53/km2 (100,370/mi2) |
• Đất liền | 16,92 km2 (653 mi2) |