San_Sebastián_de_los_Reyes
Thành phố kết nghĩa | Bản mẫu:Bandera Baunatal |
---|---|
Thủ phủ | San Sebastián de los Reyes |
• Thị trưởng | Manuel Ángel Fernández Mateo (PP) |
Mã bưu chính | 28701-28703, 28706-28709 |
Trang web | www.ssreyes.org |
Quận (comarca) | Área metropolitana de Madrid |
Độ cao | 705[1] m (Lỗi định dạng: giá trị đầu vào không hợp lệ khi làm tròn ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vùng |
Tỉnh | Madrid |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Thánh bảo trợ | San Sebastián Mártir Cristo de los Remedios |
Tên gọi dân cư | Sansebastianense |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0/km2 (0/mi2) |
• Đất liền | 59,26 km2 (2,288 mi2) |