Sallent
Tọa độ | 41°49′B 1°54′Đ / 41,817°B 1,9°Đ / 41.817; 1.900Tọa độ: 41°49′B 1°54′Đ / 41,817°B 1,9°Đ / 41.817; 1.900 |
---|---|
• Thị trưởng | Jordi Moltó Biarnés (CiU)[1] |
Mã bưu chính | 08650 |
Trang web | www.ajsallent.org |
Độ cao | 278 m (912 ft) |
Quận (comarca) | Bages |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 7.083 |
Số khu dân cư | 9 |
Tỉnh | Barcelona |
Vùng | Vùng |
Đặt tên theo | Llobregat |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Tên gọi dân cư | en catalán: sallentins |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 107,92/km2 (27,950/mi2) |
• Đất liền | 65,63 km2 (2,534 mi2) |