Ryn
Thành phố kết nghĩa | Amt Neuhaus |
---|---|
Huyện | Giżycki |
• Tổng cộng | 2.963 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Warmińsko-Mazurskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 280608 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 716/km2 (1,850/mi2) |
Ryn
Thành phố kết nghĩa | Amt Neuhaus |
---|---|
Huyện | Giżycki |
• Tổng cộng | 2.963 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Warmińsko-Mazurskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 280608 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 716/km2 (1,850/mi2) |
Thực đơn
RynLiên quan
Ryn Ryne Sanborn Rynárec Rynchobanchus maculicornis Rynoltice Rynholec Rynchopidae Rynchobanchus flavopictus Rynchobanchus nigriventris Rynchobanchus nigerTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ryn //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm