Rymanów
Huyện | Krośnieński |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 3.571 |
Tỉnh | Podkarpackie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 180708 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 288/km2 (750/mi2) |
Rymanów
Huyện | Krośnieński |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 3.571 |
Tỉnh | Podkarpackie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 180708 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 288/km2 (750/mi2) |
Thực đơn
RymanówLiên quan
Rymanów Rymanów-ZdrójTài liệu tham khảo
WikiPedia: Rymanów //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm