Ryjice
Huyện | Ústí nad Labem |
---|---|
NUTS 5 | CZ0427 546186 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Ústecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Ryjice
Huyện | Ústí nad Labem |
---|---|
NUTS 5 | CZ0427 546186 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Ústecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
RyjiceLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Ryjice http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...